
UBND Huyện Cai Lậy

Sở Giao Thông Vận Tải

Sở Khoa học và Công nghệ

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Sở Lao động, Thương binh và XH

Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn

UBND Tỉnh Tiền Giang

Phòng Tài nguyên môi trường

UBND huyện Gò Công Tây

UBND Thành phố Mỹ Tho
STT | Cơ quan Thành phố/Thị xã/Huyện |
Thủ tục hành chính | Tiếp nhận trong kỳ | Tồn kỳ trước | Đã giải quyết | Chưa giải quyết trễ hạn | Tỉ lệ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mức độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 | Tổng cộng | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||||
1 | UBND Huyện Cai Lậy | 386 | 41 | 19 | 0 | 497 | 0 | 0 | 0 | 0 | 171 | 0% | 0% | 0% |
2 | Sở Công Thương | 4 | 2 | 4 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 0% | 0% | 0% |
3 | Sở Giao Thông Vận Tải | 1 | 0 | 1 | 0 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0% | 0% | 0% |
4 | Sở Kế hoạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
5 | Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% |
7 | Sở Lao động, Thương binh và XH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
8 | Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
9 | Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
10 | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
11 | Sở Tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
12 | Sở Tư pháp | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
13 | Sở Xây dựng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
14 | Sở Y tế | 4 | 5 | 8 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% | 0% | 0% |
15 | UBND Tỉnh Tiền Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
16 | Thi Hành án | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
17 | Phòng Tài nguyên môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
18 | UBND Huyện Cái Bè | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
19 | ĐTCH TEST | 4 | 6 | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% |
20 | UBND huyện Gò Công Tây | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% |
21 | UBND Thành phố Mỹ Tho | 319 | 10 | 5 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% | 0% | 0% |
22 | Sở TTTT | 21 | 20 | 18 | 0 | 264 | 0 | 0 | 0 | 0 | 237 | 0% | 0% | 0% |
23 | UBND Thị xã Cai Lậy | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% |