XB15 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Cấp Huyện/TP |
CM_GPLX |
Toàn trình |
Cấp mới giấy phép lái xe
|
Cấp Huyện/TP |
LLTP01 |
Toàn trình |
Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam
|
Cấp Huyện/TP |
LLTP01_PayGov |
Toàn trình |
Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam (PayGov)
|
Cấp Huyện/TP |
NVD13 |
Toàn trình |
Cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ đăng ký quảng cáo, tổ chức hội thảo, sự kiện giới thiệu mỹ phẩm
|
Sở Y tế |
1.010828.000.00.00.H58 |
Toàn trình |
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.001266.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
Cấp Huyện/TP |
2.000889.000.00.00.H37 |
Toàn trình |
Chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
Cấp Huyện/TP |
2.000889.000.00.00.H37 |
Toàn trình |
Chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
Sở Tài nguyên và Môi trường (LSN) |
2.000815 |
Toàn trình |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Cấp Huyện/TP |