CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định
1 1.009975.000.00.00.H08 thủ tục test phân quyền lĩnh vực dng Cấp Quận/Huyện An toàn bức xạ hạt nhân demo
2 2.000181.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
3 001 Quy trình 001 Cấp Quận/Huyện Thông tin truyền thông các cấp
4 1.001471 Quy trình kiểm tra dân số Cấp Bộ An toàn bức xạ hạt nhân
5 2.000191.000.00.00.H15 Đăng ký hợp đồng theo mẫu/điều kiện giao dịch chung Cấp Sở Công Nghiệp Thực Phẩm
6 1.003877.000.00.00.H15 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) Cấp Sở Đất đai
7 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
8 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
9 1.000894.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
10 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
11 1.001193.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
12 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
13 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
14 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
15 1.010929 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch