CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 34 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định
1 1.009975.000.00.00.H08 thủ tục test phân quyền lĩnh vực dng Cấp Quận/Huyện An toàn bức xạ hạt nhân demo
2 DKKH Thủ tục test đăng ký kết hôn Cấp Sở An toàn bức xạ hạt nhân
3 EM_YEU_NTK Test Trả Ngược Cấp Sở An toàn bức xạ hạt nhân
4 TEST_CHUYEN_CV Test chuyen cong viec Cấp Sở Biển và hải đảo
5 TEST_TAM_DUNG TEST TAM DUNG Cấp Sở Biển và hải đảo
6 TEST_PQ_DONVI Cho phép sử dụng thẻ đi lại của doanh nhân APEC Cấp Sở Bổ trợ tư pháp - tổ chức
7 test_chon_dv_bat_ki Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác Cấp Sở Bổ trợ tư pháp - tổ chức
8 TEST-NHI Test Nhi Cấp Sở Đất đai
9 MT01 Cấp Giấy xác nhận việc đã thực hiện các công trình, biện pháp bảo vệ môi trường phục vụ giai đoạn vận hành của dự án đã được phê duyệt báo cáo ĐTM Cấp Sở Môi trường
10 TNN01 Cấp Giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước
11 TTTTY Thủ tục test thú y Cấp Bộ Thú y
12 DKDD02 Đăng ký đo đạc Cấp Quận/Huyện Đất đai
13 MT02 Cấp lần đầu (hoặc cấp lại) Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại Cấp Sở Môi trường
14 MT03 Cấp Giấy phép hành nghề quản lý chất thải nguy hại Cấp Sở Môi trường
15 TNN03 Cấp Giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt với quy mô từ trên 0,1 m3/giây đến dưới 2 m3/giây (cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản), từ trên 100 m3/ngày đêm đến dưới 50.000 m3/ngày đêm (các mục đích kinh doanh, dịch vụ và sản xuất phi nông nghiệp), công suất lắp máy từ trên 50 kW đến dưới 2.000kW (để phát điện); khai thác, sử dụng nước biển với quy mô từ trên 10.000 m3/ngày đêm đến dưới 100.000 m3/ngày đêm (phục vụ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ trên đất liền) Cấp Sở Tài nguyên nước